Có 4 kết quả:

執意 zhí yì ㄓˊ ㄧˋ执意 zhí yì ㄓˊ ㄧˋ直譯 zhí yì ㄓˊ ㄧˋ直译 zhí yì ㄓˊ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be determined to
(2) to insist on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be determined to
(2) to insist on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

literal translation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

literal translation

Bình luận 0